|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se dérouler
![](img/dict/02C013DD.png) | [se dérouler] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tự động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | trải ra, bà y ra | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La plaine se déroule à ses pieds | | cánh đồng trải ra dưới chân | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | triển khai | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Drame dont les intrigues se déroulent successivement | | vở kịch mà những tình tiết triển khai lần lần |
|
|
|
|